Thực đơn
Vụ_bê_bối_sữa_Trung_Quốc_năm_2008 Danh sách các sản phẩm nhiễm melamineKết quả đến ngày 7 tháng 10 năm 2008. Cập nhật lần cuối 09:03, ngày 16 tháng 10 năm 2008 (UTC)
Tên sản phẩm | Tên công ty nhập khẩu | Địa chỉ | Xuất xứ | Hàm lượng melamine |
Sữa Pure Milk hiệu YiLi | Sữa nhập khẩu, Không rõ | N/A | Trung Quốc | 0,07 mg/l |
Sữa tươi YiLi (1lít) | Công ty TNHH Kim Ấn | 182/19 Bis Lê Văn Sĩ, P.10, Q. PhúNhuận, Tp. Hồ ChíMinh | Trung Quốc | 0,49 mg/l |
Sữa tươi YiLi hương original (250ml) | Công ty TNHH Kim Ấn | 182/19 Bis Lê Văn Sĩ, P.10, Q. PhúNhuận, Tp. Hồ ChíMinh | Trung Quốc | 2,97 mg/l |
Shanxi Gu Cheng Dairy | Công ty TNHH Kim Ấn | 182/19 Bis Lê Văn Sĩ, P.10, Q. PhúNhuận, Tp. Hồ ChíMinh | Trung Quốc | 2,95 mg/l |
Jiangxi Guangming Yingxiong Dairy | Công ty TNHH Kim Ấn | 182/19 Bis Lê Văn Sĩ, P.10, Q. PhúNhuận, Tp. Hồ ChíMinh | Trung Quốc | 177,58 mcg/l |
NLTP: Non dairy creamer Thái Lan | Công ty CP Hóa chất Á Châu | Toà nhà Etown2, 364 Cộng Hoà, P.13, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh | Thái Lan | 104,44 mcg/l |
Full cream milk powper grade A | Công ty CP Sữa Hà Nội | Quang Minh, Mê Linh, Vĩnh Phúc | Trung Quốc | 145 mcg/kg |
Blue Cow – Full cream milk powder used for UHT milk | Công ty CP Sữa Hà Nội | Quang Minh, Mê Linh, Vĩnh Phúc | Trung Quốc | 200 mcg/kg |
Sữa tăng chiều cao Golden Food cho trẻ từ 01 tuổi trở lên (hộp giấy) | Công ty CP Dinh dưỡng thực phẩm vàng | Lầu 6, toà nhà 22, 22 Bis Lê Thánh Tôn,Bến Nghé, Q. 1, Tp.Hồ Chí Minh | Chưa rõ nguồn gốc | 707,19 mg/kg |
Sữa bột Enrich Gold | Công ty TNHH CBLTTP Mai Anh | 149-149/1A Thống Nhất, P.17, Q.Tân Bình, Tp. Hồ ChíMinh | Chưa rõ nguồn gốc | 207,76 mg/kg |
Bánh quy Khong Guan | Công ty TNHH TM&DV Đại Vinh | 149-149/1A Thống Nhất, P.17, Q.Tân Bình, Tp. Hồ ChíMinh | Indonesia | 268 mcg/kg |
Bánh quy Khong Guan | Công ty TNHH TM&DV Đại Vinh | 149-149/1A Thống Nhất, P.17, Q.Tân Bình, Tp. Hồ ChíMinh | Malaysia | 1575 mcg/kg |
Bánh quy Khian Guan Aquare Puff | Công ty TNHH TM&DV Đại Vinh | 149-149/1A Thống Nhất, P.17, Q.Tân Bình, Tp. Hồ ChíMinh | Malaysia | 1689 mcg/kg |
Bánh quy Khong Guan Marie | Công ty TNHH TM&DV Đại Vinh | 149-149/1A Thống Nhất, P.17, Q.Tân Bình, Tp. Hồ ChíMinh | Malaysia | 334 mcg/kg |
Bánh quy Khian Guan Superior | Công ty TNHH TM&DV Đại Vinh | 149-149/1A Thống Nhất, P.17, Q.Tân Bình, Tp. Hồ ChíMinh | Malaysia | 1854 mcg/kg |
Sữa bột nguyên kem (Full Cream Milk Powder) | Công ty CP Thực phẩm Anco | CT1A, Đơn nguyên 2, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội | Chưa rõ nguồn gốc | 203 mcg/kg |
Sữa bột béo | Công ty Minh Dương | N/A | Chưa rõ nguồn gốc | 174 mcg/kg |
Bột kem không sữa | Công ty Minh Dương | N/A | Chưa rõ nguồn gốc | 279 mcg/kg |
Sữa chua ăn có đường Hanoimilk | Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội | Quang Minh, Mê Linh, Vĩnh Phúc | N/A | N/A |
Sữa bột gầy 2 | Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội | Quang Minh, Mê Linh, Vĩnh Phúc | N/A | N/A |
Sữa bột whole milk 1 | Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội | Quang Minh, Mê Linh, Vĩnh Phúc | N/A | N/A |
Sữa tiệt trùng Hi-P sôcôla | Công ty CP Sữa Hà Nội | Quang Minh, Mê Linh, Vĩnh Phúc | N/A | 150 mcg/kg |
Sữa bột whole milk 3 | Công ty CP Sữa Hà Nội | Quang Minh, Mê Linh, Vĩnh Phúc | N/A | 245 mcg/kg |
Sữa bột giàu năng lượng giúp tăng cân cho mọi lứa tuổi (Gold Nutritionals master gaine) | Công ty TNHH CBLTTP CMB | Đường Dân tộc, P.Tân Thành, Q.Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | N/A | N/A |
Nước dưa sữa (Pokka Melon Milk) 240ml | Công ty Hương Thủy | 12 Trần Xuân Hòa, Phường 7, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | Pokka Corporation,Singapore | N/A |
Cà phê cappuccino (Pokka Cappuccino Coffee) 240ml | Công ty Hương Thủy | 12 Trần Xuân Hòa, Phường 7, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | Pokka Corporation,Singapore | N/A |
Cà phê sữa châu Âu (Milk Coffee Europe) 240ml | Công ty Hương Thủy | 12 Trần Xuân Hòa, Phường 7, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh | Pokka Corporation,Singapore | N/A |
Nguồn: Bộ Y tế Việt Nam,[18] Báo Tuổi Trẻ[19]
Kết quả đến ngày 16 tháng 9 năm 2008
Công ty sản xuất | Sản phẩm | Số mẫu đem thử | Số mẫu dương tính | Lượng melamine(mg/kg) |
Shijiazhuang Sanlu Group | 三鹿牌嬰幼兒配方乳粉 | 11 | 11 | 2563 |
Shanghai Panda Dairy | 熊貓可寶牌嬰幼兒配方乳粉 | 5 | 3 | 619 |
Qingdao Shengyuan Dairy | 聖元牌嬰幼兒配方乳粉 | 17 | 8 | 150 |
Shanxi Gu Cheng Dairy | 古城牌嬰幼兒配方乳粉 | 13 | 4 | 141.6 |
Jiangxi Guangming Yingxiong Dairy | 英雄牌嬰幼兒配方乳粉 | 2 | 2 | 98.6 |
Baoji Huimin Dairy | 惠民牌嬰幼兒配方乳粉 | 1 | 1 | 79.17 |
Inner Mongolia Mengniu Dairy | 蒙牛牌嬰幼兒配方乳粉 | 28 | 3 | 68.2 |
Torador Dairy Industry (Tianjin) | 可淇牌嬰幼兒配方乳粉 | 1 | 1 | 67.94 |
Guangdong Yashili Group | 雅士利牌嬰幼兒配方乳粉 | 30 | 8 | 53.4 |
Hunan Peiyi Dairy | 南山倍益牌嬰幼兒配方乳粉 | 3 | 1 | 53.4 |
Heilongjiang Qilin Dairy | 嬰幼兒配方乳粉2段基粉 | 1 | 1 | 31.74 |
Shanxi Yashili Dairy | 雅士利牌嬰幼兒配方乳粉 | 4 | 2 | 26.3 |
Shenzhen Jinbishi Milk | 金必氏牌嬰幼兒配方乳粉 | 2 | 2 | 18 |
Scient (Guangzhou) Infant Nutrition | 施恩牌嬰幼兒配方乳粉 | 20 | 14 | 17 |
Guangzhou Jinding Dairy Products Factory | 金鼎牌嬰幼兒配方乳粉 | 3 | 1 | 16.2 |
Inner Mongolia Yili Industrial Group | 伊利牌兒童配方乳粉 | 35 | 1 | 12 |
Yantai Ausmeadow Nutriment | 澳美多牌嬰幼兒配方乳粉 | 16 | 6 | 10.7 |
Qingdao Suncare Nutritional Technology | 愛可丁牌嬰幼兒配方乳粉 | 3 | 1 | 4.8 |
Xi'an Baiyue Dairy | 御寶牌嬰幼兒配方乳粉 | 3 | 1 | 3.73 |
Yantai Leilei Dairy | 磊磊牌嬰幼兒配方乳粉 | 3 | 3 | 1.2 |
Shanghai Baoanli Dairy | 寶安力牌嬰幼兒配方乳粉 | 1 | 1 | 0.21 |
Fuding Chenguan Dairy | 聰爾壯牌嬰幼兒配方乳粉 | 1 | 1 | 0.09 |
Nguồn: Truyền hình trung ương Trung Quốc (CCTV)[20]
Kết quả đến ngày 30 tháng 9 năm 2008
Công ty sản xuất | Sản phẩm | Khối lượng | Lô sản xuất | Lượng melamine(mg/kg) |
Shijiazhuang Sanlu Group 石家庄三鹿集团股份有限公司 | 高铁高锌配方奶粉 | 400g/bag | 4/3/2008 | 6196.61 |
Hunan Peiyi Dairy Company 湖南培益乳业有限公司 | 中老年高纤高钙配方奶粉 | 400g/bag | 9/8/2008 | 5624 |
Shijiazhuang Baocheng Dairy Company 石家庄宝城乳业有限公司 | Full-fat milk powder 全脂奶粉 | 25 kg/bag | 2008.6.16 | 5577.29 |
Tangshan Longyuan Dairy Company 唐山市龙源乳业有限公司 | Full-fat milk powder 全脂乳粉 | 25 kg/bag | 2008.6.3 | 5539.76 |
Shijiazhuang Sanlu Group 石家庄三鹿集团股份有限公司 | 高铁高锌配方奶粉 | 400g/bag | 1/13/2008 | 4082.64 |
Nanshan Green Foods Development Co. 南山绿色食品开发分公司 | 中老年高纤高钙配方奶粉 | 900g/tin | 9/11/2008 | 3700 |
Shijiazhuang Sanlu Group 石家庄三鹿集团股份有限公司 | 青壮年高钙配方奶粉 | 400g/bag | ngày 28 tháng 1 năm 2008/A1411C | 3200 |
邢台三鹿乳业有限公司沙河分公司 | Full-fat milk powder 全脂奶粉 | 25 kg/bag | 20080621T21 | 2225.62 |
Nanshan Green Foods Development Co. 南山绿色食品开发分公司 | 中老年高纤高钙配方奶粉 | 400g/bag | 6/23/2008 | 2200 |
Shijiazhuang Sanlu Group 石家庄三鹿集团股份有限公司 | 青壮年高钙配方奶粉 | 400g/bag | 4/5/2008 | 1783.29 |
Shijiazhuang Sanlu Group 石家庄三鹿集团股份有限公司 | 高铁高锌配方奶粉 | 400g/bag | 6/12/2008 | 1201.56 |
Shijiazhuang Sanlu Group 石家庄三鹿集团股份有限公司 | 学生营养配方奶粉 | 400g/bag | ngày 23 tháng 1 năm 2008/A0710F | 968 |
Tangshan Longgang Dairy Company 唐山市龙港乳业有限公司 | Full-fat milk powder 全脂乳粉 | 25 kg/bag | 2008.9.11 | 710.17 |
Shijiazhuang Sanlu Group 石家庄三鹿集团股份有限公司 | 女士高钙配方奶粉 | 400g/bag | 20080511A1507C | 561 |
Tangshan Mingle Dairy Company 唐山明乐乳业有限责任公司 | Full-fat milk powder 全脂奶粉(25 kg) | 25 kg/bag | 2008.8.11 | 354.6 |
Hongguan Dairy Company 张北县宏冠乳业有限责任公司 | Full-fat milk powder 全脂乳粉 | 25 kg/bag | 2008.8.1 | 353.03 |
Chabei Dairy Company 察北乳业有限公司 | 淡奶粉 | 300g/bag | 2008.9.11 | 326.75 |
Shijiazhuang Sanlu Group 石家庄三鹿集团股份有限公司 | 惠孕孕期及哺乳期女士营养配方奶粉 | 400g/bag | 6/29/2008 | 287.75 |
Henan Jinyuan Dairy Company 河南金元乳业有限公司 | Full-fat milk powder Full-fat milk powder 全脂奶粉 | 25 kg/bag | 3/18/2008 | 287 |
Shijiazhuang Sanlu Group 石家庄三鹿集团股份有限公司 | 全脂淡奶 | 25 kg/bag | 2008.4.25 | 145.82 |
Heilongjiang Guangming Dairy 黑龙江省光明松鹤乳品有限责任公司 | Rich, full-fat milk powder 香浓全脂奶粉 | 400g/bag | 20080709 04 02 | 140 |
Guangdong Yashili Group 广东雅士利集团股份有限公司 | 中小学生特殊配方奶粉 | 400g/bag | 7/15/2008 | 94.6 |
Tianjin Haihe Dairy Company 天津海河乳业有限公司 | 全脂甜奶粉 | 400g/bag | 20080817 | 56.38 |
Fujian Fule Food Industrial Company 福建省南安市福乐食品工业有限公司 | 中老年加钙奶粉 | 400g/bag | 2008.06.04 | 32 |
Inner Mongolia Yili Industrial Group 内蒙古伊利实业集团股份有限公司 | 中老年多维高钙奶粉 | 400g/bag | 20080505 112B820 | 25.7 |
Guangdong Yashili Group 广东雅士利集团股份有限公司 | 女士特殊配方奶粉 | 400g/bag | 6/3/2008 | 19.2 |
Fuzhou Mingyi Dairy Company 福州明一乳业有限公司 | 学生奶粉 | 400g/bag | 20080803 | 17 |
Qianan Sanyuan Foods 迁安三元食品有限公司 | 乳粉 | 2008.8.7 | 10.58 | |
Inner Mongolia Mengniu Dairy 内蒙古蒙牛阿拉乳制品有限责任公司 | 金装女士多维高钙高铁奶粉 | 400g/bag | 8/21/2008 | 6 |
Guangdong Yashili Group 广东雅士利集团股份有限公司 | 优怡女士特殊配方奶粉 | 400g/bag | 7/9/2008 | 3.05 |
Shijiazhuang Sanlu Group 石家庄三鹿集团股份有限公司 | 全家营养配方奶粉 | 900g/tin | ngày 2 tháng 9 năm 2008/SLB0203I | 1.3 |
Nguồn: Tổng cục Kiểm dịch, Thanh tra và Giám sát Chất lượng Trung Quốc (AQSIQ)[21]
Kết quả ngày 1 tháng 10 năm 2008
Công ty sản xuất | Sản phẩm | Lượng sản phẩm | Hàm lượng melamine(mg/kg) |
Shanghai Yili AB Foods Co., Ltd | Natural Choice Yogurt Flavoured Ice Bar with Real Fruit/Một dạng dessert | 90 ml | 15 |
Shanghai Yili AB Foods Co., Ltd | Super Bean Red Bean Chestnut Ice Bar/Một dạng dessert | 48 ml | 21.0 |
Shanghai Yili AB Foods Co., Ltd | Bean Club- Match red bean ice bar/Một dạng dessert | 87 ml | 4.4 |
Inner Mongolia Yili Industrial Group Co., Ltd. | High Calcium Milk Beverage/Một dạng sữa tươi | 1 litre | 5.5 |
Shanghai Yili AB Foods Co., Ltd | Bean Club- Red bean milk bar/Một dạng dessert | 95 ml | 5.0 |
Shanghai Yili AB Foods Co., Ltd | Prestige Chocliz - Dark Chocolate Bar//Một dạng dessert | 100 ml | 13.0 |
Inner Mongolia Yili Industrial Group Co., Ltd. | Pure Milk/Một loại sữa tươi | 250ml | 2.2 |
Inner Mongolia Yili Industrial Group Co., Ltd. | Pure Milk/Một loại sữa tươi | 1 litre | 3.5 |
Inner Mongolia Yili Industrial Group Co., Ltd. | High calcium low fat milk beverage/Một loại sữa tươi | 1 litre | 9.9 |
Nestlé Qingdao Limited | Nestlé Dairy Farm UHT Pure Milk (Catering)/Một loại sữa tươi | 1 litre | 1.4 |
Shanghai GuanShengYuan Food General Factory | White Rabbit Creamy Candies/Một loại kẹo (exp 20/12/2009) | 227g | 4.6 |
Four Seas Mercantile Limited | Four Seas Cake (Strawberry Flavour)/Một loại kẹo | 160g | 6.4 |
Shanghai GuanShengYuan Food General Factory | White Rabbit Creamy Candies//Một loại kẹo (exp 20/11/2009) | 227g | 16 |
Heinz (China) | DHA+AA Vegetable Formula Cereal/Một loại bột ngũ cốc (exp 26/4/2010) | 200g | 1.6 |
Silang | 'House of Steamed Potato' Wasabi Potato Cracker/Một loại snack(exp 3/9/2009) | 238g | 18 |
Lotte | Koala Strawberry Biscuit (Family Pack)/Một loại bánh qui mặn (exp 26.9.2009) | 10 x 20g | 4.3 |
Lotte | Koala's March Chocolate Biscuit (Family Pack)/Một loại bánh qui(exp 29.1.2001) | 10 x 20g | 57 |
Lotte | Koala Biscuit (Family Pack)(Chocolate Filled)(Double Chocolate Flavor)/Một loại bánh qui (exp 29.1.2001) | 10 x 20g | 68 |
Licheng 內蒙古利誠實業有限公司 | Milk Slice (Original)/Một loại bánh ăn nhanh (exp: 10.03.2009, 13.03.2009) | 168g | 8.3, 4.7 |
Zhongshan City Tian Le Yuan Foods Co. Ltd (澳資)中山市天樂園食品有限公司 | 東望洋Coconut Cakes/東望洋椰蓉酥/Một loại bánh kem (exp: 20.7.2009) | 180g | 19 |
Zhongshan City Tian Le Yuan Foods Co. Ltd (澳資)中山市天樂園食品有限公司 | 東望洋Walnut Cakes/東望洋椰蓉酥/Một loại bánh ăn nhanh (exp: 20.7.2009) | 150g | 3.7 |
Glico | Pocky Men's Coffee Cream Coated Biscuit Stick/Một loại bánh snack(exp: 5.6.2009) | 52g | 43 |
Lotte | Cream Cheese Cake/Một loại bánh kem(exp 17.7.2009) | 6 x 27.5g | 3.4 |
Cadbury | Crispy hazelnut milk chocolate/Một loại kẹo chocolate (5 kg bulk pack) (exp: 23.1.2010) | 5 kg | 56 |
Cadbury | Cadbury Dairy Milk Cookies Chocolate (5 kg bulk pack)/Một loại kẹo chocolate (exp 2.11.2009) | 5 kg | 6.9 |
EDO | Almond Cacao Biscuit Sticks /Một loại snack(exp: 17.5.2009) | 36g | 8.5 |
Doraemon Chocolate Gummy Muscat Flavour/Một loại kẹo dẻo (exp: 19.8.2009) | 50g | 12 |
Nguồn: Hong Kong Centre for Food Safety[22]
Results published up to ngày 30 tháng 9 năm 2008 by the Serviço de Saude de Macao (SSM)
Nhà sản xuất | Sản phẩm | Lượng sản phẩm | Lượng melamine(mg/kg) |
Lotte | Koala Biscuit | 50g | 24 |
Nestlé | NESLAC Gold Growing Up 1+ Tin | 900g | <1 |
Mengniu | Breakfast Milk | 900g | 2.35 |
Mengniu | "Pure Milk" (produced 13.7.2008) | 250ml | 6.66 mg |
Guan Sheng Yuan | White Rabbit Creamy Candy (exp: 20.7.2009) | 227g | 24.7 mg |
King Car Foods | Mr Brown Mandheling Coffee (exp: 19.5.2010) | 15g x 12 packets | 17.4 mg |
Nestlé | Gold Baby Formula (produced 4.11.2007) | 900g | 1 |
Nguồn: Xinhua,[23] Macau Daily Times[24]
Báo cáo chính thức đến ngày 9 tháng 10 năm 2008
Nhà sản xuất | Sản phẩm | Lượng sản phẩm | Lượng melamine(mg/kg) |
Dutch Lady | Banana Flavoured Milk | two sizes | 36.7 to 48.7 |
Dutch Lady | Honeydew Flavoured Milk | two sizes | 9.43 to 58.7 |
Silang | 'House of Steamed Potato' - Potato Cracker | ?g | 11.96 |
徐福记 | Puffed Rice Rolls - Butter Corn Flavour | 178g | 10.7 |
徐福记 | Puffed Rice Rolls - Cheese Flavour | 178g | 8.5 |
Yili Foods | Choice Dairy Fruit Bar Yogurt Flavoured Ice | 39 to 60.8 | |
Dutch Lady | Strawberry Flavoured Milk | two sizes | 33.9 to 46.4 |
Guan Sheng Yuan | White Rabbit Creamy Candies | 227g | 67 to 160 |
Silang | 'House of Steamed Potato' - Potato & tomato Cracker | ?g | 8.1 |
New Sshma Ows | Mallow Dippers-Strawberry Flavour | ?g | 24.8 |
Cadbury | Choclairs – Blueberry Flavour | 21.4 – 33.9 | |
Cadbury | Choclairs – Coffee Flavour | 92.3 | |
Panda Dairy | Whole Milk Powder (non-retail product) | ?g | 163.8 |
Nguồn: Cơ quan Nông sản thực phẩm và Thú y Singapore/Agri-Food and Veterinary Authority of Singapore[25]
Báo cáo chính thức đến ngày 27 tháng 9 năm 2008 (Badan Pengawas Obat dan Makanan-BPOM)
Nhà sản xuất | Sản phẩm | Lượng sản phẩm | Lượng melamine(mg/kg) |
Yantai New Era Health Industry Co.,Ltd. | Guozhen Pine Pollen Calcium Milk | 38.03 | |
Nabisco Food (Suzhou) Co. Ltd. | Oreo Wafer Sticks | 366.08 | |
Nabisco Food (Suzhou) Co. Ltd. | Oreo Wafer Sticks | 361.69 | |
Mars Food Co. Ltd Beijing | M&M's Minis Milk Chocolate | 7.50 | |
Mars Food Co. Ltd Beijing | M&M's Minis Milk Chocolate | 252. 89 | |
Effem Foods (Beijing) Co. Ltd | M&M's Peanuts Chocolate Candies | 116.47 | |
Effem Foods (Beijing) Co. Ltd | M&M's Peanuts Chocolate Candies | 262.82 | |
Effem Foods (Beijing) Co. Ltd | M&M's Milk Chocolate | 856.30 | |
Mars Food Co. Ltd Beijing | M&M's Milk Chocolate | 322.22 | |
Mars Food Co | Snickers (brown pkg) | 24.44 | |
Shanghai Guan Sheng Yuan | White Rabbit (blue pkg)* | 456.04 | |
Shanghai Guan Sheng Yuan | White Rabbit (red pkg)* | 945.86 | |
Wuzhou Bingquan Ind. Shareholding Co., Ltd. | Soybean Drink With Milk* (green pkg) | 93.25 | |
Wuzhou Bingquan Ind. Shareholding Co., Ltd. | Soybean Drink With Milk* (yellow pkg) | 8.51 | |
Wuzhou Bingquan Ind. Shareholding Co., Ltd. | Soyspring Instant Milk Cereal* | 23.49 | |
Wuzhou Bingquan Ind. Shareholding Co., Ltd. | Soyspring Instant Peanut Milk* | trace (< 0.62) |
"Nguồn: Bộ y tế Indonesia/Department of Health, Indonesia[26]
Kết quả đến ngày 30 tháng 9 năm 2008 (Voedsel en Waren Autoriteit)
Công ty sản xuất | Sản phẩm | Lượng sản phẩm | Lượng melamine(mg/kg) |
Lotte | Koala Biscuit (chestnut) | 49g | 4 |
Lotte | Koala Biscuit (chocolate) | 49g | 5 |
Nguồn: Voedsel en Waren Autoriteit[27]
Kết quả đến ngày 7 tháng 10 năm 2008 (NZFSA)
Công ty sản xuất | Sản phẩm | Lượng sản phẩm | Lượng melamine(mg/kg) |
Guan Sheng Yuan | White Rabbit Creamy Candy[28] | 180 | |
Hangzhou Wahaha Group | AD milk[29] | 3.3 |
Thực đơn
Vụ_bê_bối_sữa_Trung_Quốc_năm_2008 Danh sách các sản phẩm nhiễm melamineLiên quan
Vụ bê bối Watergate Vụ bê bối Enron Vụ bê bối sữa Trung Quốc năm 2008 Vụ bê bối 1Malaysia Development Berhad Vụ bê bối dữ liệu Facebook–Cambridge Analytica Vụ bê bối Fantastic Adventures Vụ bê bối Vụ bê bối visa Ba Lan Vụ bê bối thịt giả 2013 Vụ bê bối Teapot DomeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vụ_bê_bối_sữa_Trung_Quốc_năm_2008 http://www.smh.com.au/news/world/was-chinas-contam... http://www.abc.net.au/news/stories/2008/09/17/2366... http://www.aqsiq.gov.cn/zjxw/zjxw/zjftpxw/200809/t... http://news.cctv.com/china/20080916/107375.shtml http://csr-asia.com/weekly_detail.php?id=11501 http://ap.google.com/article/ALeqM5iCL58EMBN1tqq6x... http://www.macaudailytimesnews.com/index.php?optio... http://www.voanews.com/english/ng%C3%A0y http://online.wsj.com/article/SB122332462058208791... http://news.xinhuanet.com/english/2008-09/17/conte...